Đọc nhanh: 乡宁县 (hương ninh huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xiangning ở Linfen 臨汾 | 临汾 , Shanxi.
✪ 1. Hạt Xiangning ở Linfen 臨汾 | 临汾 , Shanxi
Xiangning county in Linfen 臨汾|临汾 [Lin2 fén], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡宁县
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 他 所在 的 乡村 很 宁静
- Thôn làng nơi anh ấy đang ở rất yên tĩnh.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 宁静 的 故乡 给 我 带来 平静
- Quê hương yên bình mang lại sự bình yên cho tôi.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 这个 县管 着 18 个 乡
- Huyện này quản lý 18 xã.
- 宁静 的 乡村 生活 令人 向往
- Cuộc sống nông thôn yên tĩnh làm ta mong đợi.
- 我们 都 喜欢 乡村 生活 的 宁静
- Chúng tôi đều yêu thích sự yên bình của cuộc sống ở nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
县›
宁›