Đọc nhanh: 宁强 (ninh cường). Ý nghĩa là: Quận Ningqiang ở Hanzhong 漢中 | 汉中 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Ningqiang ở Hanzhong 漢中 | 汉中 , Thiểm Tây
Ningqiang County in Hanzhong 漢中|汉中 [Hàn zhōng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁强
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
强›