Đọc nhanh: 宁城 (ninh thành). Ý nghĩa là: Ningcheng quận Chifeng 赤峰, Nội Mông.
✪ 1. Ningcheng quận Chifeng 赤峰, Nội Mông
Ningcheng county of Chifeng 赤峰, Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁城
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
宁›