Đọc nhanh: 唐律 (đường luật). Ý nghĩa là: đường luật.
唐律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐律
- 他 不知 禁律
- Anh ta không biết luật cấm.
- 饮食 不 规律 容易 生病
- Ăn uống không đều đặn dễ gây bệnh.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他们 把 唐娜 抓 去 问话 了
- Họ đưa Donna vào để thẩm vấn.
- 他 不 遵守 队军 的 纪律
- Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.
- 唐朝 是 律诗 的 全盛时期
- Đời Đường là thời kỳ hưng thịnh của thơ Đường
- 唐朝 是 律诗 的 全盛时期
- Thời Đường là thời kỳ hưng thịnh của thơ Đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
律›