唐律 táng lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【đường luật】

Đọc nhanh: 唐律 (đường luật). Ý nghĩa là: đường luật.

Ý Nghĩa của "唐律" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唐律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường luật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐律

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 禁律 jìnlǜ

    - Anh ta không biết luật cấm.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 规律 guīlǜ 容易 róngyì 生病 shēngbìng

    - Ăn uống không đều đặn dễ gây bệnh.

  • volume volume

    - 主旋律 zhǔxuánlǜ guān 整场 zhěngchǎng 音乐会 yīnyuèhuì

    - Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 从律 cónglǜ suǒ 跳槽 tiàocáo dào le 银行 yínháng

    - Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 唐娜 tángnà zhuā 问话 wènhuà le

    - Họ đưa Donna vào để thẩm vấn.

  • volume volume

    - 遵守 zūnshǒu 队军 duìjūn de 纪律 jìlǜ

    - Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.

  • volume volume

    - 唐朝 tángcháo shì 律诗 lǜshī de 全盛时期 quánshèngshíqī

    - Đời Đường là thời kỳ hưng thịnh của thơ Đường

  • volume volume

    - 唐朝 tángcháo shì 律诗 lǜshī de 全盛时期 quánshèngshíqī

    - Thời Đường là thời kỳ hưng thịnh của thơ Đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILR (戈中口)
    • Bảng mã:U+5510
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao