mián
volume volume

Từ hán việt: 【miên】

Đọc nhanh: (miên). Ý nghĩa là: Miên, mái nhà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Miên, mái nhà

词性

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+0 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XJ (重十)
    • Bảng mã:U+5B80
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp