Đọc nhanh: 学籍 (học tịch). Ý nghĩa là: học tịch (sổ ghi tên cũng như tư cách của học sinh một trường nào đó).
学籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học tịch (sổ ghi tên cũng như tư cách của học sinh một trường nào đó)
登记学生姓名的册子,转指作为某校学生的资格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学籍
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 向 学校 捐 书籍
- Quyên góp sách cho trường học.
- 我 把 书籍 快 递给 同学
- Tôi chuyển phát nhanh sách cho bạn học lớp.
- 文学 、 历史 之类 的 书籍 很 有趣
- Các sách như văn học, lịch sử v.v. rất thú vị.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 根据 新 政策 非京籍 学生 不再 需要 缴纳 赞助费
- Theo chính sách mới, sinh viên ngoài Bắc Kinh không còn phải trả phí tài trợ
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
籍›