Đọc nhanh: 学术出版 (học thuật xuất bản). Ý nghĩa là: ấn phẩm mang tính học thuật chuyên ngành..
学术出版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấn phẩm mang tính học thuật chuyên ngành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学术出版
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 他 学会 了 量入为出 的 方法
- Anh ấy đã học được cách chi tiêu hợp lý.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 在 为 学术研究 工作
- Anh ấy đang làm việc nghiên cứu học thuật.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 她 要 邀请 专家 出席 此次 学术 讨论会
- Cô ấy muốn mời chuyên gia về tham dự cuộc thảo luận học thuật lần này.
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
学›
术›
版›