学官 xué guān
volume volume

Từ hán việt: 【học quan】

Đọc nhanh: 学官 (học quan). Ý nghĩa là: Chức quan dạy học thời xưa (bác sĩ; trợ giáo; học chánh; giáo thụ; giáo dụ; v.v.). ◇Trương Tịch 張籍: Trùng tác học quan nhàn tận nhật; Nhất li giang ổ bệnh đa niên 重作學官閒盡日; 一離江塢病多年 (Thư hoài kí Nguyên lang trung 書懷寄元郎中). Phòng xá trường học. Cũng chỉ trường học. ◇Hán Thư 漢書: Hựu tu khởi học quan ư thành đô thị trung; chiêu hạ huyện tử đệ dĩ vi học quan đệ tử 又修起學官於成都市中; 招下縣子弟以為學官弟子 (Tuần lại truyện 循吏傳; Văn Ông truyện 文翁傳)..

Ý Nghĩa của "学官" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

学官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chức quan dạy học thời xưa (bác sĩ; trợ giáo; học chánh; giáo thụ; giáo dụ; v.v.). ◇Trương Tịch 張籍: Trùng tác học quan nhàn tận nhật; Nhất li giang ổ bệnh đa niên 重作學官閒盡日; 一離江塢病多年 (Thư hoài kí Nguyên lang trung 書懷寄元郎中). Phòng xá trường học. Cũng chỉ trường học. ◇Hán Thư 漢書: Hựu tu khởi học quan ư thành đô thị trung; chiêu hạ huyện tử đệ dĩ vi học quan đệ tử 又修起學官於成都市中; 招下縣子弟以為學官弟子 (Tuần lại truyện 循吏傳; Văn Ông truyện 文翁傳).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学官

  • volume volume

    - 官费 guānfèi 留学 liúxué

    - học bổng du học (do nhà nước cấp).

  • volume volume

    - 黄埔军官学校 huángpǔjūnguānxuéxiào

    - trường sĩ quan Hoàng Phố.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 官办 guānbàn de 学校 xuéxiào

    - Đây là trường học do nhà nước quản lý.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 官方 guānfāng 通知 tōngzhī le 放假 fàngjià 时间 shíjiān

    - Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.

  • volume volume

    - yàn 教学相长 jiāoxuéxiāngcháng

    - 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 学校 xuéxiào de 官网 guānwǎng 只要 zhǐyào shì 本校 běnxiào de 学生 xuésheng dōu 可以 kěyǐ 登录 dēnglù

    - Đây là trang web chính thức của trường tôi, chỉ cần là sinh viên của trường thì đều có thể đăng nhập

  • volume volume

    - 学使 xuéshǐ ( 科举 kējǔ 时代 shídài pài dào 各省 gèshěng 主持 zhǔchí 考试 kǎoshì de 官员 guānyuán )

    - quan học sứ.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao