Đọc nhanh: 学区房 (học khu phòng). Ý nghĩa là: Nhà gần trường học.
学区房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà gần trường học
学区房:汉语词语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学区房
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 学会 区别 对错
- Học cách phân biệt đúng sai.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 能 从 那个 社区 的 家庭 动力学 方面
- Có thể nhận ra điều gì đó trong động lực gia đình
- 这一 地区 房价 有 上涨 的 趋势
- Giá nhà ở khu vực này có xu hướng tăng.
- 这个 学区 的 房价 很 高
- Giá phòng ở học khu này rất cao.
- 我住 学生宿舍 六号楼 602 房间
- Tôi sống ở phòng 602 tầng 6 của ký túc xá sinh viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
学›
房›