Đọc nhanh: 孤特 (cô đặc). Ý nghĩa là: Cô đơn; cô lập. ◇Sử Kí 史記: Kim tướng quân nội bất năng trực gián; ngoại vi vong quốc tướng; cô đặc độc lập; nhi dục thường tồn; khởi bất ai tai? 今將軍內不能直諫; 外為亡國將; 孤特獨立; 而欲常存; 豈不哀哉? (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Nay tướng quân ở triều đường thì không thể thẳng thắn can ngăn; mà ở ngoài biên cương thì (mang tiếng) là tướng làm mất nước; một mình trơ trọi mà muốn sống còn dài lâu thì há chẳng đáng thương ư?Đặc xuất; siêu thoát; vượt ngoài thói tục. ◇Vương Vũ Xưng 王禹偁: Kì tính cô đặc; kì hành giới khiết 其性孤特; 其行介潔 (Tiến Đinh Vị dữ Tiết Thái Bảo thư 薦丁謂與薛太保書)..
孤特 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cô đơn; cô lập. ◇Sử Kí 史記: Kim tướng quân nội bất năng trực gián; ngoại vi vong quốc tướng; cô đặc độc lập; nhi dục thường tồn; khởi bất ai tai? 今將軍內不能直諫; 外為亡國將; 孤特獨立; 而欲常存; 豈不哀哉? (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Nay tướng quân ở triều đường thì không thể thẳng thắn can ngăn; mà ở ngoài biên cương thì (mang tiếng) là tướng làm mất nước; một mình trơ trọi mà muốn sống còn dài lâu thì há chẳng đáng thương ư?Đặc xuất; siêu thoát; vượt ngoài thói tục. ◇Vương Vũ Xưng 王禹偁: Kì tính cô đặc; kì hành giới khiết 其性孤特; 其行介潔 (Tiến Đinh Vị dữ Tiết Thái Bảo thư 薦丁謂與薛太保書).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤特
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 她 的 才华 非常 孤特
- Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.
- 他 的 观点 很 孤特
- Quan điểm của anh ấy rất đặc biệt.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
特›