孤注 gū zhù
volume volume

Từ hán việt: 【cô chú】

Đọc nhanh: 孤注 (cô chú). Ý nghĩa là: Dốc hết tiền bạc để ăn thua trong canh bạc. Dốc hết sức để quyết được thua. ◇Tư Mã Quang 司馬光: Thiền Uyên chi dịch; Chuẩn dĩ bệ hạ vi cô chú dữ địch bác nhĩ 澶淵之役; 準以陛下為孤注與敵博耳 (Tốc thủy kí văn 涑水記聞; Quyển lục)..

Ý Nghĩa của "孤注" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孤注 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dốc hết tiền bạc để ăn thua trong canh bạc. Dốc hết sức để quyết được thua. ◇Tư Mã Quang 司馬光: Thiền Uyên chi dịch; Chuẩn dĩ bệ hạ vi cô chú dữ địch bác nhĩ 澶淵之役; 準以陛下為孤注與敵博耳 (Tốc thủy kí văn 涑水記聞; Quyển lục).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤注

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 注释 zhùshì hěn 详细 xiángxì

    - Chú thích trong sách rất chi tiết.

  • volume volume

    - 不要 búyào 过多地 guòduōdì 注意 zhùyì 那些 nèixiē 枝枝节节 zhīzhījiéjié

    - không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng 个别 gèbié 古语 gǔyǔ jiā le 注释 zhùshì

    - trong sách có từ cổ thêm chú thích.

  • volume volume

    - 鳏寡孤独 guānguǎgūdú

    - kẻ goá bụa cô đơn

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 绝不 juébù yuàn jiāng 自己 zìjǐ de 信誉 xìnyù 孤注一掷 gūzhùyízhì

    - Công ty sẽ không bao giờ đặt mình vào tình thế đánh cược tất cả danh tiếng của mình.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 注重 zhùzhòng 整体 zhěngtǐ 调理 tiáolǐ

    - Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • volume volume

    - 社会 shèhuì yīng 关注 guānzhù 孤寡 gūguǎ 群体 qúntǐ

    - Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao