Đọc nhanh: 季肋 (quý lặc). Ý nghĩa là: hypochondrium (giải phẫu học).
季肋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hypochondrium (giải phẫu học)
hypochondrium (anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季肋
- 他 肋 处 被 撞 了 一下
- Anh ấy bị đập vào phía bên ngực một cái.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 今年 的 旱季 比 往年 更 严重
- Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.
- 他们 计划 在 下个季度 裁员
- Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.
- 他 姓季
- Anh ấy họ Quý.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 在家 排行 是 季弟
- Anh ấy xếp thứ tư trong nhà.
- 他们 正在 进行 季度 结算
- Họ đang tiến hành kết toán quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
肋›