Đọc nhanh: 孟良崮 (mạnh lương cố). Ý nghĩa là: Núi Mengliang ở quận Mengyin 蒙陰縣 | 蒙阴县 , Linyi 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông.
✪ 1. Núi Mengliang ở quận Mengyin 蒙陰縣 | 蒙阴县 , Linyi 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông
Mt Mengliang in Mengyin county 蒙陰縣|蒙阴县 [Méngyīnxiàn], Linyi 臨沂|临沂 [Lin2yí], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟良崮
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 人们 皆 贤 他 的 善良
- Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 孟良崮
- Mạnh Lương Cố
- 他 人品 很 良善
- Tính cách của anh ấy rất tốt.
- 从 别人 身上 你 能 受益 良多
- Bạn học được nhiều điều từ những người khác
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孟›
崮›
良›