Đọc nhanh: 孟县 (mạnh huyện). Ý nghĩa là: Quận trước đây của Meng, nay là thành phố Mengzhou 孟州市 ở Jiaozuo 焦作 , Hà Nam.
✪ 1. Quận trước đây của Meng, nay là thành phố Mengzhou 孟州市 ở Jiaozuo 焦作 , Hà Nam
Meng former county, now Mengzhou city 孟州市 [Mèng zhōu shì] in Jiaozuo 焦作 [Jiāo zuò], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟县
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 农得 孟
- Nông Đức Mạnh
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
孟›