孟喇 mèng lǎ
volume volume

Từ hán việt: 【mạnh lạt】

Đọc nhanh: 孟喇 (mạnh lạt). Ý nghĩa là: Mường La (thuộc khu tự trị Thái Mèo).

Ý Nghĩa của "孟喇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孟喇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mường La (thuộc khu tự trị Thái Mèo)

越南地名属于傣苗自治区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟喇

  • volume volume

    - 孟夫子 mèngfūzǐ

    - Mạnh Tử

  • volume volume

    - 这个 zhègè 喇叭 lǎba hěn zhòng

    - Cái kèn đồng lớn này rất nặng.

  • volume volume

    - 喇叭 lǎba de 音量 yīnliàng 太小 tàixiǎo le

    - Âm lượng của cái loa nhỏ quá.

  • volume volume

    - 孟冬 mèngdōng 天气 tiānqì hěn lěng

    - Tháng mười thời tiết rất lạnh.

  • volume volume

    - 孟春 mèngchūn ( 正月 zhēngyuè )

    - tháng giêng.

  • volume volume

    - 孟良崮 mèngliánggù

    - Mạnh Lương Cố

  • volume volume

    - 孟春 mèngchūn shì 农历 nónglì 一年 yīnián de 第一个 dìyígè yuè

    - Tháng giêng là tháng đầu tiên của năm âm lịch.

  • volume volume

    - 孟秋 mèngqiū shì 收获 shōuhuò de 季节 jìjié

    - Tháng 7 là mùa thu hoạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Lā , Lǎ
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDLN (口木中弓)
    • Bảng mã:U+5587
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèng
    • Âm hán việt: Mãng , Mạnh
    • Nét bút:フ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDBT (弓木月廿)
    • Bảng mã:U+5B5F
    • Tần suất sử dụng:Cao