Đọc nhanh: 孟喇 (mạnh lạt). Ý nghĩa là: Mường La (thuộc khu tự trị Thái Mèo).
孟喇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mường La (thuộc khu tự trị Thái Mèo)
越南地名属于傣苗自治区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟喇
- 孟夫子
- Mạnh Tử
- 这个 大 喇叭 很 重
- Cái kèn đồng lớn này rất nặng.
- 喇叭 的 音量 太小 了
- Âm lượng của cái loa nhỏ quá.
- 孟冬 天气 很 冷
- Tháng mười thời tiết rất lạnh.
- 孟春 ( 正月 )
- tháng giêng.
- 孟良崮
- Mạnh Lương Cố
- 孟春 是 农历 一年 的 第一个 月
- Tháng giêng là tháng đầu tiên của năm âm lịch.
- 孟秋 是 收获 的 季节
- Tháng 7 là mùa thu hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喇›
孟›