孝昌 xiàochāng
volume volume

Từ hán việt: 【hiếu xương】

Đọc nhanh: 孝昌 (hiếu xương). Ý nghĩa là: Hạt Xiaochang ở Xiaogan 孝感 , Hồ Bắc.

Ý Nghĩa của "孝昌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孝昌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Xiaochang ở Xiaogan 孝感 , Hồ Bắc

Xiaochang county in Xiaogan 孝感 [Xiàogǎn], Hubei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孝昌

  • volume volume

    - duì 爷爷奶奶 yéyenǎinai 非常 fēicháng 孝顺 xiàoshùn

    - Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.

  • volume volume

    - 孝子贤孙 xiàozǐxiánsūn ( duō 用于 yòngyú 比喻 bǐyù )

    - con cháu hiếu thảo.

  • volume volume

    - zi 不孝 bùxiào 父之过 fùzhīguò

    - mũi dại, lái chịu đòn (con bất hiếu, lỗi tại cha - tử bất hiếu, phụ chi quá)

  • volume volume

    - 子女 zǐnǚ yǒu 义务 yìwù 孝敬父母 xiàojìngfùmǔ 尊重 zūnzhòng 父母 fùmǔ de 意愿 yìyuàn

    - Con cái có nghĩa vụ hiếu kính cha mẹ và tôn trọng ý nguyện của cha mẹ.

  • volume volume

    - xiào 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Hiếu là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - 孝心 xiàoxīn shì 一缕 yīlǚ 和煦 héxù de 阳光 yángguāng néng 消融 xiāoróng 凝结 níngjié zài 人们 rénmen 心头 xīntóu de 坚冰 jiānbīng

    - Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.

  • volume volume

    - 孝悌 xiàotì

    - hiếu đễ

  • volume volume

    - 那位 nàwèi xiào 先生 xiānsheng hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Hiếu kia rất thân thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tử 子 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiếu
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JKND (十大弓木)
    • Bảng mã:U+5B5D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xương
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AA (日日)
    • Bảng mã:U+660C
    • Tần suất sử dụng:Cao