Đọc nhanh: 孝感 (hiếu cảm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Xiaogan ở Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Xiaogan ở Hồ Bắc
Xiaogan prefecture level city in Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孝感
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孝›
感›