孝感 xiàogǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hiếu cảm】

Đọc nhanh: 孝感 (hiếu cảm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Xiaogan ở Hồ Bắc.

Ý Nghĩa của "孝感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Xiaogan ở Hồ Bắc

Xiaogan prefecture level city in Hubei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孝感

  • volume volume

    - 不要 búyào 这么 zhème 多愁善感 duōchóushàngǎn

    - Đừng đa sầu đa cảm như vậy.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn ràng rén 感到 gǎndào 宁静 níngjìng

    - Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.

  • volume volume

    - 严父 yánfù chū 孝子 xiàozǐ 慈母 címǔ 多败儿 duōbàiér

    - Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.

  • volume volume

    - 不要 búyào 流露 liúlù 自卑感 zìbēigǎn

    - Đừng để lộ ra cảm giác tự ti

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 糟蹋 zāotà 别人 biérén de 感情 gǎnqíng

    - Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.

  • volume volume

    - 两国关系 liǎngguóguānxì 问题 wèntí hěn 敏感 mǐngǎn

    - Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā cháng 走动 zǒudòng 感情 gǎnqíng 很深 hěnshēn

    - hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.

  • volume volume

    - shàng 完药 wányào hòu 感觉 gǎnjué 好多 hǎoduō le

    - Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tử 子 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiếu
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JKND (十大弓木)
    • Bảng mã:U+5B5D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao