Đọc nhanh: 存储密码 (tồn trừ mật mã). Ý nghĩa là: lưu mật khẩu.
存储密码 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu mật khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存储密码
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 他们 在 囤里 储存 稻米
- Họ cất gạo trong bồ.
- 储存 过冬 食物 已 完成
- Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
存›
密›
码›