存储密码 cúnchú mìmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tồn trừ mật mã】

Đọc nhanh: 存储密码 (tồn trừ mật mã). Ý nghĩa là: lưu mật khẩu.

Ý Nghĩa của "存储密码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

存储密码 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưu mật khẩu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存储密码

  • volume volume

    - de 摩斯 mósī 密码学 mìmǎxué 怎么样 zěnmeyàng

    - Mã morse của bạn thế nào?

  • volume volume

    - yào 密码 mìmǎ 翻译 fānyì 出来 chūlái

    - Bạn phải giải mã mật mã này.

  • volume volume

    - zài 银行 yínháng 储存 chǔcún le 一笔 yībǐ 资金 zījīn

    - Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 输入 shūrù 密码 mìmǎ lái 完成 wánchéng 注册 zhùcè

    - Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.

  • volume volume

    - 密码 mìmǎ 输入 shūrù 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 储存 chǔcún zhe 各类 gèlèi 商品 shāngpǐn

    - Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 囤里 dùnlǐ 储存 chǔcún 稻米 dàomǐ

    - Họ cất gạo trong bồ.

  • volume volume

    - 储存 chǔcún 过冬 guòdōng 食物 shíwù 完成 wánchéng

    - Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú , Chǔ
    • Âm hán việt: Trừ , Trữ
    • Nét bút:ノ丨丶フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIVA (人戈女日)
    • Bảng mã:U+50A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao