Đọc nhanh: 字首 (tự thủ). Ý nghĩa là: tiếp đầu ngữ.
字首 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp đầu ngữ
prefix
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字首
- 舌 是 汉字 的 一个 部首
- Bộ Thiệt là một bộ thủ trong chữ Hán.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 匕是 常见 汉字 部首
- Bộ chủy là bộ thủ phổ biến trong chữ Hán.
- 汉字 有 很多 部首
- Chữ Hán có rất nhiều bộ thủ.
- 亻 是 常见 汉字 部首
- Bộ nhân là một bộ thủ của chữ Hán.
- 这个 字 的 部首 是 囗
- Bộ thủ của chữ này là bộ Vi.
- 亻 部首 的 字 数量 多
- Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
首›