Đọc nhanh: 字符 (tự phù). Ý nghĩa là: ký tự. Ví dụ : - 我们用电脑查找所有用连字符连接的词。 Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.. - 印字宽度的单位,以一英寸直线距离上能安置的字符数计。 Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
字符 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký tự
电子计算机或无线电通信中字母、数字和各种符号的统称
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字符
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
符›