Đọc nhanh: 字源 (tự nguyên). Ý nghĩa là: từ nguyên (của một từ không phải tiếng Trung Quốc), nguồn gốc của một nhân vật.
字源 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từ nguyên (của một từ không phải tiếng Trung Quốc)
etymology (of a non-Chinese word)
✪ 2. nguồn gốc của một nhân vật
origin of a character
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字源
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 許多 英文 單字 源自 於 拉丁文
- Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
源›