Đọc nhanh: 字数 (tự số). Ý nghĩa là: số lượng từ. Ví dụ : - 字数不拘 số chữ không hạn chế. - 文章的字数不限制。 Số chữ trong bài văn không hạn chế
字数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lượng từ
中文字或外文词的数目或数量
- 字数 不拘
- số chữ không hạn chế
- 文章 的 字数 不 限制
- Số chữ trong bài văn không hạn chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字数
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 你 把 数字 弄错 了
- Cậu đã nhập nhầm số rồi.
- 将 进货 栏 数字 加上 前一天 的 结存 , 减去 当天 销货 , 记入 当天 结 存栏
- lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.
- 你 能 记住 这些 数字 吗 ?
- Bạn có thể nhớ những con số này không?
- 你 是 说 数字化 了
- Ý bạn là chuyển sang kỹ thuật số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
数›