Đọc nhanh: 孕妇 (dựng phụ). Ý nghĩa là: phụ nữ có thai; phụ nữ mang thai. Ví dụ : - 普拉达(著名时装品牌)还有四年时间生产孕妇装 Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.. - 我会让海莉活不到可以穿孕妇装 Hayley sẽ không sống đủ lâu để nhìn thấy chiếc váy dành cho bà bầu đầu tiên của mình.. - 孕妇专席 chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.
孕妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ nữ có thai; phụ nữ mang thai
怀孕的妇女
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 我会 让 海莉活 不到 可以 穿 孕妇装
- Hayley sẽ không sống đủ lâu để nhìn thấy chiếc váy dành cho bà bầu đầu tiên của mình.
- 孕妇 专席
- chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕妇
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 孕妇 专席
- chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.
- 孕妇 不宜 穿 高跟鞋
- Phụ nữ mang thai không thích hợp mang giày cao gót.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 我会 让 海莉活 不到 可以 穿 孕妇装
- Hayley sẽ không sống đủ lâu để nhìn thấy chiếc váy dành cho bà bầu đầu tiên của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
孕›