孕妇 yùnfù
volume volume

Từ hán việt: 【dựng phụ】

Đọc nhanh: 孕妇 (dựng phụ). Ý nghĩa là: phụ nữ có thai; phụ nữ mang thai. Ví dụ : - 普拉达著名时装品牌还有四年时间生产孕妇装 Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.. - 我会让海莉活不到可以穿孕妇装 Hayley sẽ không sống đủ lâu để nhìn thấy chiếc váy dành cho bà bầu đầu tiên của mình.. - 孕妇专席 chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.

Ý Nghĩa của "孕妇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

孕妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ nữ có thai; phụ nữ mang thai

怀孕的妇女

Ví dụ:
  • volume volume

    - 普拉达 pǔlādá 著名 zhùmíng 时装品牌 shízhuāngpǐnpái 还有 háiyǒu 四年 sìnián 时间 shíjiān 生产 shēngchǎn 孕妇装 yùnfùzhuāng

    - Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì ràng 海莉活 hǎilìhuó 不到 búdào 可以 kěyǐ 穿 chuān 孕妇装 yùnfùzhuāng

    - Hayley sẽ không sống đủ lâu để nhìn thấy chiếc váy dành cho bà bầu đầu tiên của mình.

  • volume volume

    - 孕妇 yùnfù 专席 zhuānxí

    - chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.

  • volume volume

    - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • volume volume

    - 孕妇 yùnfù 服用 fúyòng 沙利度 shālìdù àn huì 导致 dǎozhì 胎儿 tāiér 先天 xiāntiān 畸形 jīxíng

    - Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕妇

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • volume volume

    - 孕妇 yùnfù 服用 fúyòng 沙利度 shālìdù àn huì 导致 dǎozhì 胎儿 tāiér 先天 xiāntiān 畸形 jīxíng

    - Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.

  • volume volume

    - 孕妇 yùnfù 专席 zhuānxí

    - chỗ ngồi dành cho phụ nữ mang thai.

  • volume volume

    - 孕妇 yùnfù 不宜 bùyí 穿 chuān 高跟鞋 gāogēnxié

    - Phụ nữ mang thai không thích hợp mang giày cao gót.

  • volume volume

    - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • volume volume

    - 妇女 fùnǚ 排卵期 páiluǎnqī 正常 zhèngcháng jiù 不易 bùyì 受孕 shòuyùn

    - Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.

  • volume volume

    - 普拉达 pǔlādá 著名 zhùmíng 时装品牌 shízhuāngpǐnpái 还有 háiyǒu 四年 sìnián 时间 shíjiān 生产 shēngchǎn 孕妇装 yùnfùzhuāng

    - Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì ràng 海莉活 hǎilìhuó 不到 búdào 可以 kěyǐ 穿 chuān 孕妇装 yùnfùzhuāng

    - Hayley sẽ không sống đủ lâu để nhìn thấy chiếc váy dành cho bà bầu đầu tiên của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tử 子 (+2 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Dựng
    • Nét bút:フノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSND (弓尸弓木)
    • Bảng mã:U+5B55
    • Tần suất sử dụng:Cao