孕穗 yùnsuì
volume volume

Từ hán việt: 【dựng tuệ】

Đọc nhanh: 孕穗 (dựng tuệ). Ý nghĩa là: làm đòng; có đòng; ngậm đòng; ngậm sữa; đòng.

Ý Nghĩa của "孕穗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孕穗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm đòng; có đòng; ngậm đòng; ngậm sữa; đòng

水稻、小麦、玉米等作物的穗在叶鞘内形成而尚未抽出来,叫做孕穗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕穗

  • volume volume

    - 孕育 yùnyù le 一个 yígè 宝宝 bǎobǎo

    - Cô ấy mang thai một em bé.

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 怀孕 huáiyùn le

    - Cô ấy có thai rồi.

  • volume volume

    - 怀过 huáiguò 三次 sāncì yùn

    - Cô ấy đã từng mang thai ba lần.

  • volume volume

    - 怀孕 huáiyùn 三个 sāngè yuè le

    - Cô ấy đã mang thai ba tháng.

  • volume volume

    - 孕育 yùnyù 几个 jǐgè yuè le

    - Cô ấy đã mang thai được vài tháng.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng yùn 两个 liǎnggè yuè le

    - Cô ấy đã có thai được hai tháng rồi.

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi 雌性激素 cíxìngjīsù 孕酮 yùntóng de 指标 zhǐbiāo 过高 guògāo

    - Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tử 子 (+2 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Dựng
    • Nét bút:フノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSND (弓尸弓木)
    • Bảng mã:U+5B55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+12 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuệ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDJIP (竹木十戈心)
    • Bảng mã:U+7A57
    • Tần suất sử dụng:Trung bình