Đọc nhanh: 孕穗 (dựng tuệ). Ý nghĩa là: làm đòng; có đòng; ngậm đòng; ngậm sữa; đòng.
孕穗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm đòng; có đòng; ngậm đòng; ngậm sữa; đòng
水稻、小麦、玉米等作物的穗在叶鞘内形成而尚未抽出来,叫做孕穗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕穗
- 她 孕育 了 一个 宝宝
- Cô ấy mang thai một em bé.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 她 怀孕 了
- Cô ấy có thai rồi.
- 她 怀过 三次 孕
- Cô ấy đã từng mang thai ba lần.
- 她 怀孕 三个 月 了
- Cô ấy đã mang thai ba tháng.
- 她 已 孕育 几个 月 了
- Cô ấy đã mang thai được vài tháng.
- 她 已经 孕 两个 月 了
- Cô ấy đã có thai được hai tháng rồi.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孕›
穗›