Đọc nhanh: 孕含 (dựng hàm). Ý nghĩa là: nôn nghén。孕婦在妊娠初期食欲異常、惡心、嘔吐的現象。.
孕含 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nôn nghén。孕婦在妊娠初期食欲異常、惡心、嘔吐的現象。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕含
- 他 妻子 怀过 两次 孕
- Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.
- 他 的 名中 含筱
- Trong tên anh ấy có Tiểu.
- 他 含怒 不 说话
- Anh ta tức giận trong lòng không nói chuyện.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 的话 含义 不 明确
- Lời nói của anh ấy không rõ ràng về ý nghĩa.
- 他 的 心中 含着 很多 期望
- Trong tim anh ấy chứa rất nhiều sự kỳ vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
孕›