Đọc nhanh: 孔德 (khổng đức). Ý nghĩa là: đại đức; đại ân, Auguste-Comte (nhà triết học người Pháp, người đưa ra chủ nghĩa thực chứng).
孔德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại đức; đại ân
大德
✪ 2. Auguste-Comte (nhà triết học người Pháp, người đưa ra chủ nghĩa thực chứng)
人名(AugusteComte,公元1798~1857)法国哲学家,创立实证主义,以近世科学方法研究社会现象,树立社会学基础,故有社会学鼻祖之 称着有实证哲学、实证哲学体系等书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔德
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
德›