孔丛子 kǒng cóng zi
volume volume

Từ hán việt: 【khổng tùng tử】

Đọc nhanh: 孔丛子 (khổng tùng tử). Ý nghĩa là: tuyển tập của các Chân sư gia tộc K'ung, tuyển tập các cuộc đối thoại giữa Khổng Tử và các đệ tử của ông, có thể được rèn vào thế kỷ thứ ba bởi Wang Su 王肅 | 王肃.

Ý Nghĩa của "孔丛子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孔丛子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyển tập của các Chân sư gia tộc K'ung, tuyển tập các cuộc đối thoại giữa Khổng Tử và các đệ tử của ông, có thể được rèn vào thế kỷ thứ ba bởi Wang Su 王肅 | 王肃

the K'ung family Masters' anthology, collection of dialogues between Confucius and his disciples, possibly forged in third century by Wang Su 王肅|王肃 [Wáng Su4]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔丛子

  • volume volume

    - 丛书 cóngshū 子目 zǐmù 索引 suǒyǐn

    - mục lục các sách

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ 创立 chuànglì 儒学 rúxué

    - Khổng Tử sáng lập ra Nho giáo.

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ 周游列国 zhōuyóulièguó

    - Khổng Tử đi chu du các nước.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 常称 chángchēng 孔子 kǒngzǐ wèi 仲尼 zhòngní

    - Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.

  • volume volume

    - 他宗 tāzōng 孔子 kǒngzǐ de 学说 xuéshuō

    - Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ 学说 xuéshuō 传颂 chuánsòng 至今 zhìjīn

    - Học thuyết của Khổng Tử được truyền tụng cho đến nay.

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ shì 儒学 rúxué de 创立 chuànglì shī

    - Khổng Tử là bậc thầy sáng lập Nho giáo.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 孔子 kǒngzǐ 有教无类 yǒujiàowúlèi de 思想 sīxiǎng 一直 yìzhí wèi 人们 rénmen 津津乐道 jīnjīnlèdào

    - Tại Trung Quốc, tư tưởng "Hữu giáo vô loại" của Khổng Tử luôn được mọi người luận bàn say sưa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cóng
    • Âm hán việt: Tùng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOM (人人一)
    • Bảng mã:U+4E1B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao