Đọc nhanh: 合子 (hợp tử). Ý nghĩa là: bánh rán có nhân; bánh có nhân, hộp; cái hộp, hợp tử.
合子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bánh rán có nhân; bánh có nhân
类似馅儿饼的一种食品
✪ 2. hộp; cái hộp
盒子
✪ 3. hợp tử
生物体进行有性繁殖时,雌性和雄性生殖细胞互相融合形成的一个新细胞合子逐渐发育,成为新的生物体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合子
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 挡子 的 设计 很 合理
- Thiết kế của vật chắn rất hợp lý.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 我 和 这 靴子 的 设计者 有过 密切合作
- Tôi đã làm việc chặt chẽ với nhà thiết kế về những điều này.
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
子›