Đọc nhanh: 子宫炎 (tử cung viêm). Ý nghĩa là: đau dạ con.
子宫炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau dạ con
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫炎
- 你 的 子宫 怎么 了 ?
- Tử cung của bạn bị sao vậy?
- 她 的 子宫 出 了 问题
- Tử cung của cô ấy có vấn đề.
- 她 感到 子宫 有点 疼
- Cô cảm thấy tử cung hơi đau.
- 这首 曲子 的 调子 是 宫
- Giai điệu của bài hát này là cung.
- 我们 不要 你 脏兮兮 的 子宫
- Chúng tôi không muốn tử cung bẩn thỉu của bạn!
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
宫›
炎›