Đọc nhanh: 子宫注射器 (tử cung chú xạ khí). Ý nghĩa là: Bơm tiêm tử cung.
子宫注射器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơm tiêm tử cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫注射器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 她 感到 子宫 有点 疼
- Cô cảm thấy tử cung hơi đau.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 医生 给 我 注射 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
子›
宫›
射›
注›