Đọc nhanh: 医用注射器 (y dụng chú xạ khí). Ý nghĩa là: dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế; dụng cụ bơm cho mục đích y tế.
医用注射器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ tiêm chích cho mục đích y tế; dụng cụ bơm cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用注射器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 医生 给 我 注射 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
器›
射›
注›
用›