Đọc nhanh: 阴道冲洗器 (âm đạo xung tẩy khí). Ý nghĩa là: Bơm tiêm âm đạo.
阴道冲洗器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơm tiêm âm đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴道冲洗器
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 新 的 冲突 使 和谈 蒙上 了 阴影
- xung đột mới đã phủ bóng đen lên buổi hoà đàm.
- 芥末 味道 很冲
- Vị mù tạc rất cay.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 回来 时 路过 照片 冲洗 店
- trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
- 他 身上 的 香水 味道 很冲
- Mùi nước hoa trên người anh ấy rất nồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
器›
洗›
道›
阴›