Đọc nhanh: 嫩肉 (nộn nhụ). Ý nghĩa là: Thịt mềm; da non.
嫩肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt mềm; da non
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩肉
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 这 肉片 炒得 很 嫩
- Miếng thịt này xào mềm quá.
- 河蟹 的 肉质 很嫩
- Thịt cua đồng rất mềm.
- 他 为人处世 还 太嫩
- Anh ấy còn thiếu kinh nghiệm sống.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 你 的 芊芊 玉手 比 小牛肉 还 嫩 呢
- Tay bạn mềm hơn thịt bê.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
⺼›
肉›