嫡传 díchuán
volume volume

Từ hán việt: 【đích truyền】

Đọc nhanh: 嫡传 (đích truyền). Ý nghĩa là: đích truyền; chính thống; nối dòng chính. Ví dụ : - 嫡传弟子 học trò đích truyền

Ý Nghĩa của "嫡传" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫡传 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đích truyền; chính thống; nối dòng chính

嫡派相传 (表示正统)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嫡传 díchuán 弟子 dìzǐ

    - học trò đích truyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡传

  • volume volume

    - 世世 shìshì 传承 chuánchéng 优良传统 yōuliángchuántǒng

    - Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • volume volume

    - 三世 sānshì 单传 dānchuán

    - dòng độc đinh ba đời

  • volume volume

    - 世代相传 shìdàixiāngchuán

    - mấy đời tương truyền.

  • volume volume

    - 不见经传 bùjiànjīngzhuàn

    - không xem kinh truyện.

  • volume volume

    - 嫡派 dípài 真传 zhēnchuán

    - môn phái chính truyền.

  • volume volume

    - 嫡传 díchuán

    - chính thống; đích truyền

  • volume volume

    - 嫡传 díchuán 弟子 dìzǐ

    - học trò đích truyền

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 洗脑术 xǐnǎoshù 愚弄 yúnòng le

    - Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đích
    • Nét bút:フノ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYCB (女卜金月)
    • Bảng mã:U+5AE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình