Đọc nhanh: 嫡传 (đích truyền). Ý nghĩa là: đích truyền; chính thống; nối dòng chính. Ví dụ : - 嫡传弟子 học trò đích truyền
嫡传 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đích truyền; chính thống; nối dòng chính
嫡派相传 (表示正统)
- 嫡传 弟子
- học trò đích truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡传
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 世代相传
- mấy đời tương truyền.
- 不见经传
- không xem kinh truyện.
- 嫡派 真传
- môn phái chính truyền.
- 嫡传
- chính thống; đích truyền
- 嫡传 弟子
- học trò đích truyền
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
嫡›