Đọc nhanh: 嫡 (đích). Ý nghĩa là: chi chính; dòng trưởng; dòng chính; chi trưởng; trưởng, bà con; họ hàng; ruột thịt, chính; chính thống; chính tông. Ví dụ : - 嫡出 con bà cả. - 嫡长子(妻子所生的长子)。 con trai trưởng; con trưởng vợ cả. - 嫡亲 ruột thịt
嫡 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chi chính; dòng trưởng; dòng chính; chi trưởng; trưởng
宗法制度下指家庭的正支 (跟''遮''相对)
- 嫡出
- con bà cả
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
✪ 2. bà con; họ hàng; ruột thịt
家族中血统近的
- 嫡亲
- ruột thịt
- 嫡堂
- họ hàng gần
✪ 3. chính; chính thống; chính tông
正宗;正统
- 嫡派
- chính phái
- 嫡传
- chính thống; đích truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 嫡堂
- họ hàng gần
- 嫡亲
- ruột thịt
- 嫡出
- con bà cả
- 嫡亲 姐姐
- chị ruột
- 嫡亲 侄子
- cháu ruột
- 嫡传
- chính thống; đích truyền
- 嫡传 弟子
- học trò đích truyền
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫡›