媚娃 mèi wá
volume volume

Từ hán việt: 【mị oa】

Đọc nhanh: 媚娃 (mị oa). Ý nghĩa là: Veela (Harry Potter).

Ý Nghĩa của "媚娃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

媚娃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Veela (Harry Potter)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媚娃

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 为生 wéishēng chī le 很多 hěnduō

    - Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.

  • volume volume

    - 长着 zhǎngzhe 一张 yīzhāng 娃娃脸 wáwaliǎn

    - Có một chút khuôn mặt trẻ thơ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan wán 娃娃 wáwa

    - Bọn trẻ thích chơi búp bê.

  • volume volume

    - 娃娃 wáwa cài 洗净 xǐjìng 切细 qièxì jiàn

    - Cải thảo nhỏ rửa sạch, thái mỏng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 可爱 kěài de

    - Cô ấy là một em bé dễ thương.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 很媚 hěnmèi

    - Nụ cười của cô ấy rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 长得 zhǎngde 十分 shífēn 媚气 mèiqì

    - Cô ấy rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 妩媚 wǔmèi

    - Nụ cười của cô ấy rất dễ thương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:フノ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VGG (女土土)
    • Bảng mã:U+5A03
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAHU (女日竹山)
    • Bảng mã:U+5A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao