Đọc nhanh: 媚娃 (mị oa). Ý nghĩa là: Veela (Harry Potter).
媚娃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Veela (Harry Potter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媚娃
- 妻子 为生 娃 吃 了 很多 苦
- Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.
- 长着 一张 娃娃脸
- Có một chút khuôn mặt trẻ thơ.
- 孩子 们 喜欢 玩 娃娃
- Bọn trẻ thích chơi búp bê.
- 娃娃 菜 洗净 切细 件
- Cải thảo nhỏ rửa sạch, thái mỏng.
- 她 是 一个 可爱 的 娃
- Cô ấy là một em bé dễ thương.
- 她 的 笑容 很媚
- Nụ cười của cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 长得 十分 媚气
- Cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 的 笑容 非常 妩媚
- Nụ cười của cô ấy rất dễ thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娃›
媚›