Đọc nhanh: 金属铰链连接器 (kim thuộc giảo liên liên tiếp khí). Ý nghĩa là: mắt xích bằng kim loại.
金属铰链连接器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt xích bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属铰链连接器
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 炼金术 能 将 普通 的 金属 变得 价值连城
- Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 这台 机器 是 金属 的
- Cái máy này làm bằng kim loại.
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 焊接工 负责 将 金属 部件 焊接 在 一起
- Thợ hàn chịu trách nhiệm hàn các bộ phận kim loại lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
属›
接›
连›
金›
铰›
链›