chán
volume volume

Từ hán việt: 【sàm】

Đọc nhanh: (sàm). Ý nghĩa là: gièm pha; gièm; xiểm. Ví dụ : - 谗言。 lời gièm pha. - 谗害。 gièm pha hãm hại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gièm pha; gièm; xiểm

在别人面前说某人的坏话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谗言 chányán

    - lời gièm pha

  • volume volume

    - 谗害 chánhài

    - gièm pha hãm hại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 谗害 chánhài

    - gièm pha hãm hại.

  • volume volume

    - 谗言 chányán

    - lời gièm pha

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàm
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNUY (戈女弓山卜)
    • Bảng mã:U+8C17
    • Tần suất sử dụng:Trung bình