Đọc nhanh: 婚约 (hôn ước). Ý nghĩa là: hôn ước; đính hôn.
婚约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hôn ước; đính hôn
男女双方对婚姻的约定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚约
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 我们 有 婚约
- Chúng tôi có hôn ước.
- 这门 婚约 已经 签了
- Cuộc hôn ước này đã được ký kết.
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
- 我俩 约 好 了 , 明天 去 申领 结婚证 !
- Chúng ta đã hẹn ngày mai đi xin giấy đăng ký kết hôn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
约›