hūn
volume volume

Từ hán việt: 【hôn.muộn】

Đọc nhanh: (hôn.muộn). Ý nghĩa là: lừa dối; lừa gạt; gạt gẫm, xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lừa dối; lừa gạt; gạt gẫm

欺蒙;迷惑

✪ 1. xem "闷"

古通"闷"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn , Muộn
    • Nét bút:丶丶丨ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHPA (心竹心日)
    • Bảng mã:U+60DB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp