部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hôn.muộn】
Đọc nhanh: 惛 (hôn.muộn). Ý nghĩa là: lừa dối; lừa gạt; gạt gẫm, xem "闷".
惛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lừa dối; lừa gạt; gạt gẫm
欺蒙;迷惑
✪ 1. xem "闷"
古通"闷"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惛
惛›
Tập viết