hūn
volume volume

Từ hán việt: 【hôn】

Đọc nhanh: (hôn). Ý nghĩa là: canh cửa; coi cửa; gác cửa, cửa (thường chỉ cửa cung điện). Ví dụ : - 阍者(看门的人)。 người canh cửa. - 叩阍 gõ cửa

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. canh cửa; coi cửa; gác cửa

看门

Ví dụ:
  • volume volume

    - hūn zhě ( 看门 kānmén de rén )

    - người canh cửa

✪ 2. cửa (thường chỉ cửa cung điện)

门 (多指宫门)

Ví dụ:
  • volume volume

    - kòu hūn

    - gõ cửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hūn zhě ( 看门 kānmén de rén )

    - người canh cửa

  • volume volume

    - kòu hūn 无门 wúmén 。 ( 无处 wúchǔ 申冤 shēnyuān )

    - không có chỗ kêu oan.

  • volume volume

    - kòu hūn

    - gõ cửa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:丶丨フノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSHPA (中尸竹心日)
    • Bảng mã:U+960D
    • Tần suất sử dụng:Thấp