Đọc nhanh: 阍 (hôn). Ý nghĩa là: canh cửa; coi cửa; gác cửa, cửa (thường chỉ cửa cung điện). Ví dụ : - 阍者(看门的人)。 người canh cửa. - 叩阍 gõ cửa
阍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. canh cửa; coi cửa; gác cửa
看门
- 阍 者 ( 看门 的 人 )
- người canh cửa
✪ 2. cửa (thường chỉ cửa cung điện)
门 (多指宫门)
- 叩 阍
- gõ cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阍
- 阍 者 ( 看门 的 人 )
- người canh cửa
- 叩 阍 无门 。 ( 无处 申冤 )
- không có chỗ kêu oan.
- 叩 阍
- gõ cửa
阍›