Đọc nhanh: 婚礼颂歌 (hôn lễ tụng ca). Ý nghĩa là: Bài ca trong hôn lễ.
婚礼颂歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bài ca trong hôn lễ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚礼颂歌
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 他们 在 这家 饭店 办 婚礼
- Bọn họ tổ chức hôn lễ ở nhà hàng này.
- 他们 参加 了 婚礼
- Họ đã tham dự lễ cưới.
- 他们 的 婚礼 非常 浪漫
- Đám cưới của họ rất lãng mạn.
- 他们 的 婚礼 非常 红火
- Đám cưới của họ rất sôi động.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 他 将 主持 明天 的 婚礼
- Anh ấy sẽ chủ trì đám cưới ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
歌›
礼›
颂›