Đọc nhanh: 婚庆 (hôn khánh). Ý nghĩa là: kỉ niệm ngày cưới.
婚庆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỉ niệm ngày cưới
wedding celebration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚庆
- 那 是 喜庆 的 婚礼
- Đó là đám cưới vui mừng.
- 婚礼 是 喜庆 的 盛事
- Đám cưới là chuyện đáng mừng.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 今天 有件 喜庆 的 消息
- Hôm nay có tin vui.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 街上 挂 起 了 旗子 , 庆祝 皇室 婚礼
- Trên đường phố có treo cờ, để kỷ niệm đám cưới hoàng gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
庆›