媒妁 méishuò
volume volume

Từ hán việt: 【môi chước】

Đọc nhanh: 媒妁 (môi chước). Ý nghĩa là: đi giữa (hôn nhân), người mai mối, môi chước. Ví dụ : - 媒妁之言。 lời mai mối.. - 我当闺女那工夫婚姻全凭父母之命媒妁之言。 khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.

Ý Nghĩa của "媒妁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

媒妁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đi giữa (hôn nhân)

go-between (marital)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - lời mai mối.

  • volume volume

    - dāng 闺女 guīnǚ 工夫 gōngfū 婚姻 hūnyīn quán píng 父母之命 fùmǔzhīmìng 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.

✪ 2. người mai mối

matchmaker

✪ 3. môi chước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒妁

  • volume volume

    - 媒介 méijiè 帮忙 bāngmáng 安排 ānpái le 相亲 xiāngqīn

    - Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.

  • volume volume

    - dāng 闺女 guīnǚ 工夫 gōngfū 婚姻 hūnyīn quán píng 父母之命 fùmǔzhīmìng 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.

  • volume volume

    - 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - lời mai mối.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一家 yījiā 媒体 méitǐ 公司 gōngsī

    - Đây là một công ty truyền thông.

  • volume volume

    - kàn le 媒体 méitǐ de 节目 jiémù

    - Cô ấy xem chương trình truyền thông.

  • volume volume

    - 媒体 méitǐ 内容 nèiróng yào 经过 jīngguò 审核 shěnhé

    - Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.

  • volume volume

    - zài 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ shàng 发表意见 fābiǎoyìjiàn

    - Cô ấy bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.

  • volume volume

    - huì 参加 cānjiā 一些 yīxiē 视频 shìpín 交流 jiāoliú huò 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ 会议 huìyì

    - Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuò
    • Âm hán việt: Chước
    • Nét bút:フノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VPI (女心戈)
    • Bảng mã:U+5981
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:フノ一一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VTMD (女廿一木)
    • Bảng mã:U+5A92
    • Tần suất sử dụng:Cao