Đọc nhanh: 婚姻指导 (hôn nhân chỉ đạo). Ý nghĩa là: Hướng dẫn hôn nhân.
婚姻指导 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hướng dẫn hôn nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚姻指导
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 他们 的 婚姻 很 幸福
- Hôn nhân của họ rất hạnh phúc.
- 出轨行为 会 破坏 婚姻
- Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.
- 他们 的 婚姻 非常 美满
- Cuộc hôn nhân của họ rất viên mãn.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 钱 在 许多 婚姻 中是 导致 冲突 的 一个 主要 原因
- Tiền bạc là nguyên nhân chính gây ra xung đột trong nhiều cuộc hôn nhân.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姻›
婚›
导›
指›