Đọc nhanh: 婚姻状态 (hôn nhân trạng thái). Ý nghĩa là: tình trạng hôn nhân.
婚姻状态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình trạng hôn nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚姻状态
- 她 对 她 的 婚姻 保持 暧昧 的 态度
- cô ấy vẫn còn mơ hồ về cuộc hôn nhân của mình.
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 未婚 状态 很 普遍
- Tình trạng chưa kết hôn rất phổ biến.
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
- 有关 方面 就 我 的 婚姻状况 以及 银行存款 余额 对 我 进行 了 详细 的 调查
- Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.
- 他 的 疲劳 状态 日益 明显
- Tình trạng mệt mỏi của anh ấy ngày càng rõ rệt.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
- 结婚 率 的 变化 反映 了 社会 对 婚姻 观念 的 态度
- Sự thay đổi tỉ lệ kết hôn phản ánh thái độ của xã hội đối với quan niệm về hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姻›
婚›
态›
状›