Đọc nhanh: 婉曲 (uyển khúc). Ý nghĩa là: Biện pháp tu từ: nói giảm nói tránh nói khoé léo.
婉曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biện pháp tu từ: nói giảm nói tránh nói khoé léo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婉曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婉›
曲›