Đọc nhanh: 婚友 (hôn hữu). Ý nghĩa là: vợ chồng và bạn bè, người độc thân tìm kiếm bạn đời.
婚友 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vợ chồng và bạn bè
in-laws and friends
✪ 2. người độc thân tìm kiếm bạn đời
singles seeking marriage partners
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚友
- 我 朋友 跟 妻子 离婚 了
- Bạn tôi đã ly hôn với vợ.
- 不仅 他 喜欢 , 他 朋友 也 喜欢
- Không chỉ anh ấy thích, bạn anh ấy cũng thích.
- 他 参加 朋友 的 婚礼
- Cô ấy tham dự hôn lễ của bạn cô ấy.
- 我 今天 参加 好友 的 婚礼
- Hôm nay tôi đi tham dự lễ cưới của bạn thân.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 他 向 女朋友 正式 求婚
- Anh ấy chính thức cầu hôn bạn gái.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
- 所有 亲友 都 聚集 在 婚礼 现场 为 新人 送上 祝福
- Tất cả người thân và bạn bè tập trung tại địa điểm tổ chức cưới để chúc phúc cho cô dâu chú rể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
婚›