qiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khiển.khán】

Đọc nhanh: (khiển.khán). Ý nghĩa là: cử; phái; khiển, bỏ đi; loại bỏ; xua đuổi; trút bỏ; làm tiêu tan. Ví dụ : - 他们赶紧遣人帮忙。 Họ vội vàng cử người đến giúp đỡ.. - 快快遣人来报。 Mau mau cử người đến thông báo.. - 她遣去心中怒火。 Cô ấy loại bỏ cơn tức giận trong lòng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cử; phái; khiển

派遣;打发

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 赶紧 gǎnjǐn 遣人 qiǎnrén 帮忙 bāngmáng

    - Họ vội vàng cử người đến giúp đỡ.

  • volume volume

    - 快快 kuàikuài 遣人来 qiǎnrénlái bào

    - Mau mau cử người đến thông báo.

✪ 2. bỏ đi; loại bỏ; xua đuổi; trút bỏ; làm tiêu tan

消除;发泄

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiǎn 心中 xīnzhōng 怒火 nùhuǒ

    - Cô ấy loại bỏ cơn tức giận trong lòng.

  • volume volume

    - 小李 xiǎolǐ 遣除 qiǎnchú 心中 xīnzhōng 不安 bùān

    - Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài qiǎn 昆虫 kūnchóng

    - Anh ấy đang đuổi côn trùng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 听候 tīnghòu 调遣 diàoqiǎn

    - chờ điều động

  • volume volume

    - 先遣队 xiānqiǎnduì

    - đội tiền trạm

  • volume volume

    - qiǎn 心中 xīnzhōng 怒火 nùhuǒ

    - Cô ấy loại bỏ cơn tức giận trong lòng.

  • volume volume

    - bèi 派遣 pàiqiǎn 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Cô ấy được cử đi tham dự hội nghị.

  • volume volume

    - 周末 zhōumò 喜欢 xǐhuan 打球 dǎqiú 消遣 xiāoqiǎn

    - Cuối tuần tôi thích chơi bóng để giải trí.

  • volume volume

    - 听从 tīngcóng 调遣 diàoqiǎn

    - nghe theo sự điều phái.

  • volume volume

    - 驱遣 qūqiǎn 别情 biéqíng

    - gạt bỏ những suy nghĩ lang mang.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 派遣 pàiqiǎn 员工 yuángōng 出差 chūchāi

    - Công ty điều động nhân viên đi công tác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǎn , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiển , Khán
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMR (卜中一口)
    • Bảng mã:U+9063
    • Tần suất sử dụng:Cao