婚介 hūnjiè
volume volume

Từ hán việt: 【hôn giới】

Đọc nhanh: 婚介 (hôn giới). Ý nghĩa là: viết tắt cho 婚姻介紹 | 婚姻介绍, mai mối. Ví dụ : - 她是我的婚介公司的客人 Cô ấy là khách hàng của công ty mai mối của tôi.

Ý Nghĩa của "婚介" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婚介 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 婚姻介紹 | 婚姻介绍

abbr. for 婚姻介紹|婚姻介绍

✪ 2. mai mối

matchmaking

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de 婚介 hūnjiè 公司 gōngsī de 客人 kèrén

    - Cô ấy là khách hàng của công ty mai mối của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚介

  • volume volume

    - 介绍费 jièshàofèi

    - Phí giới thiệu.

  • volume volume

    - 介绍 jièshào le 制备 zhìbèi gāi 颜料 yánliào de 配方 pèifāng 生产工艺 shēngchǎngōngyì

    - Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。

  • volume volume

    - mǎi 结婚 jiéhūn 礼物 lǐwù 他出 tāchū de qián 最少 zuìshǎo

    - Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 婚礼 hūnlǐ de 前一天 qiányìtiān

    - Đó là ngày trước đám cưới của bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 中介 zhōngjiè 结婚 jiéhūn le

    - Bọn họ kết hôn nhờ vào mai mối.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 父母 fùmǔ 廿年 niànnián 结婚 jiéhūn 纪念日 jìniànrì

    - Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.

  • volume volume

    - shì de 婚介 hūnjiè 公司 gōngsī de 客人 kèrén

    - Cô ấy là khách hàng của công ty mai mối của tôi.

  • - gāo 离婚率 líhūnlǜ 通常 tōngcháng 经济 jīngjì 压力 yālì 婚姻 hūnyīn 和谐 héxié 有关 yǒuguān

    - Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OLL (人中中)
    • Bảng mã:U+4ECB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao